Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vô_cùng
vô cùng
Vietnamese
Adjective
vô
cùng
endless
,
infinite
Synonyms
vô tận
Adverb
vô
cùng
ultimately
Synonyms
vô cùng tận
,
cực kì
,
cực kỳ
Noun
vô
cùng
(
mathematics
,
colloquial
)
infinity
Synonyms
vô cực
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
無窮
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vo˧˧ kʊwŋ͡m˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vow˧˧ kʊwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲow˧˥ kʊwŋ͡m˨˩]
Similar Results