Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
Định
Định
See also:
đinh
,
Đinh
,
and
định
Vietnamese
Proper noun
Định
A male or female
given name
định
định
See also:
đinh
,
Đinh
,
and
Định
Vietnamese
Verb
định
to
fix
; to
appoint
; to
set
; to
assign
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
定
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗïŋ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠n˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠n˨ˀ˧ʔ]
Homophone:
định
Similar Results