Definify.com

Definition 2024


đạo_Thiên_Chúa

đạo Thiên Chúa

Vietnamese

Noun

đạo Thiên Chúa

  1. Christianity

Synonyms

  • Thiên Chúa giáo
  • đạo Kitô, đạo Ki-tô, Kitô giáo, Ki-tô giáo
  • đạo Gia Tô, Gia Tô giáo (obsolete)
  • đạo Cơ Đốc, Cơ Đốc giáo (obsolete)