Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tàu_thuỷ
tàu thuỷ
See also:
tàu thủy
Vietnamese
Alternative forms
tàu thủy
Noun
(
classifier
chiếc
)
tàu
thuỷ
(
nautical
)
ship
Etymology
tàu
+
thuỷ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɐw˨˩ tʰwi˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɐw˧˧ tʰwɪj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɐw˨˩ tʰ
(
ʷ
)
ɪj˨˦]
Similar Results