Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Đông_Hải
Đông Hải
Vietnamese
Proper noun
Đông
Hải
(
obsolete
)
East China Sea
Synonyms
biển Hoa Đông
See also
Biển Đông
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
東海
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧˧ haːj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧˧ haːj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧˥ haːj˨˦]
Similar Results