Definify.com

Definition 2024


đầm

đầm

See also: đằm, đảm, đạm, Đàm, đăm, and Appendix:Variations of "dam"

Vietnamese

Noun

đầm (, )

  1. swamp
Synonyms
Derived terms
  • ao đầm; đầm phá; đầm lầy; đầm tôm; đầm cá

Etymology 2

Borrowing from French dame

Noun

đầm

  1. (card games) queen
Synonyms
See also
Playing cards in Vietnamese · bài tây (layout · text)
át, heo ba bốn năm sáu bảy
tám chín mười bồi đầm già phăng teo

Noun

đầm

  1. (Southern Vietnam) dress (women's garment)
Synonyms