Definify.com
Definition 2024
đầm
đầm
Vietnamese
Noun
Synonyms
Derived terms
- ao đầm; đầm phá; đầm lầy; đầm tôm; đầm cá
Etymology 2
Noun
đầm
Synonyms
See also
Playing cards in Vietnamese · bài tây (layout · text) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
át, xì | heo | ba | bốn | năm | sáu | bảy |
tám | chín | mười | bồi | đầm | già | phăng teo |
Noun
đầm
- (Southern Vietnam) dress (women's garment)