Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phăng_teo
phăng teo
Vietnamese
Noun
phăng
teo
(
card games
)
a
joker
See also
Playing cards in Vietnamese ·
bài tây
(layout · text)
át
,
xì
heo
ba
bốn
năm
sáu
bảy
tám
chín
mười
bồi
đầm
già
phăng teo
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɐŋ˧˧ tɛw˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɐŋ˧˧ tɛw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɐŋ˧˥ tɛw˧˥]
Similar Results