Definify.com

Definition 2024


phăng_teo

phăng teo

Vietnamese

Noun

phăng teo

  1. (card games) a joker

See also

Playing cards in Vietnamese · bài tây (layout · text)
át, heo ba bốn năm sáu bảy
tám chín mười bồi đầm già phăng teo