Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
heo
heo
See also:
HEO
Irish
Noun
heo
h-prothesized
form of
eo
Old English
Pronoun
hēo
f
(
accusative
hīe
,
genitive
hire
,
dative
hire
)
she
Descendants
English:
heo
,
hoo
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɛw˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɛw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɛw˧˥]
Noun
(
classifier
con
)
heo
(
㺧
)
(
zoology
,
Southern Vietnam
)
pig
Synonyms
(
pig
)
:
lợn
(
northern Vietnam
)
;
cúi
(
archaic
)
Derived terms
heo quay
heo rừng
thịt heo
Noun
heo
(
card games
)
two
See also
Playing cards in Vietnamese ·
bài tây
(layout · text)
át
,
xì
heo
ba
bốn
năm
sáu
bảy
tám
chín
mười
bồi
đầm
già
phăng teo
Pronunciation
IPA
(
key
)
:
/heːo/
Similar Results
Hen
Hero
Hoe
Leo
Hey