Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Đinh
Đinh
See also:
đinh
,
định
,
and
Định
Vietnamese
Proper noun
Đinh
A
surname
.
the
fourth
Heavenly Stem
đinh
đinh
See also:
Đinh
,
định
,
and
Định
Vietnamese
Verb
đinh
nail
,
spike
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
丁
, from
Middle Chinese
丁
(
teng
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠n˧˥]
Homophone:
đinh
Similar Results