Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đoạn_đầu_đài
đoạn đầu đài
Vietnamese
Noun
đoạn
đầu
đài
guillotine
Synonyms
máy chém
thớt
(slang)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
斷頭台
(“guillotine”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːn˧ˀ˨ʔ ˀɗɜw˨˩ ˀɗaːj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˨ˀ˨ʔ ˀɗɜw˧˧ ˀɗaːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˨ˀ˧ʔ ˀɗɜw˨˩ ˀɗaːj˨˩]
Similar Results