Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Cúc
Cúc
See also:
cuc
,
CUC
,
cúc
,
cục
,
cực
,
and
ċuċ
Vietnamese
Proper noun
Cúc
A female
given name
cúc
cúc
See also:
cuc
,
CUC
,
Cúc
,
cục
,
cực
,
and
ċuċ
Vietnamese
Noun
cúc
daisy
;
chrysanthemum
Derived terms
Cúc
Noun
(
classifier
con
)
cúc
ammonite
Etymology 2
Noun
(
classifier
chiếc
)
cúc
(
菊
)
button
Synonyms
khuy
;
nút
Noun
(
classifier
con
)
cúc
(
dated
)
antlion
Synonyms
kiến sư tử
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
菊
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kʊwʔk͡p̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kʊwʔk͡p̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kʊwʔk͡p̚˦ˀ˥]
Homophone:
cúc
,
cút
Similar Results