Definify.com
Definition 2024
Hương
hương
hương
Vietnamese
Adjective
hương
Compounds
- bát hương (incense burner, incense bowl, joss stick bowl)
- bột ngũ vị hương (five-spice powder)
- đinh hương (clove)
- nấm hương (shiitake)
- tiểu hồi hương (fennel)
- trám hương (agarwood)
- trầm hương (agarwood)