Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Hường
Hường
See also:
hương
,
Hương
,
hường
,
and
hưởng
Vietnamese
Proper noun
Hường
A female
given name
hường
hường
See also:
hương
,
hưởng
,
Hường
,
and
Hương
Vietnamese
Noun
hường
(
紅
, 𧹰
)
(
botany
)
rose
Synonyms
hồng
Adjective
hường
(
紅
, 𧹰
)
(
color
)
rose
Derived terms
Hường
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Homophone:
hường
Similar Results