Definify.com

Definition 2024


Hường

Hường

See also: hương, Hương, hường, and hưởng

Vietnamese

Proper noun

Hường

  1. A female given name

hường

hường

See also: hương, hưởng, Hường, and Hương

Vietnamese

Noun

hường (, 𧹰)

  1. (botany) rose

Synonyms

Adjective

hường (, 𧹰)

  1. (color) rose

Derived terms