Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Mèo
Mèo
See also:
meo
,
meó
,
méo
,
mèo
,
Mẹo
,
and
me'o
Vietnamese
Proper noun
Mèo
Felidae
mèo
mèo
See also:
meo
,
meó
,
méo
,
Mèo
,
Mẹo
,
and
me'o
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
mèo
(
猫
,
貓
)
cat
Derived terms
nấm mèo
cú mèo
chưa biết mèo nào cắn mỉu nào
Mèo
Related terms
tiểu hổ
Mão
;
Mẹo
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mɛw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɛw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɛw˨˩]
Similar Results
Mo