Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Thuỷ
Thuỷ
See also:
Thuý
,
Thúy
,
Thuỳ
,
thủy
,
thuỷ
,
and
Thuỵ
Vietnamese
Alternative forms
Thủy
Proper noun
Thuỷ
A
surname
.
A male or female
given name
thuỷ
thuỷ
See also:
Thuý
,
Thúy
,
Thuỳ
,
thủy
,
Thuỷ
,
and
Thuỵ
Vietnamese
Alternative forms
thủy
Noun
thuỷ
Water
, one of the
Wu Xing
Derived terms
đại hồng thuỷ
hồng thuỷ
thủy lợi
thuỷ ngân
thuỷ quái
thuỷ quân
thuỷ tặc
thuỷ thủ
thuỷ tinh
Thuỷ tinh
thuỷ tộc
Related terms
nước
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
水
, from
Middle Chinese
水
(
sywijX
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰwi˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰwɪj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰ
(
ʷ
)
ɪj˨˦]
Similar Results
Thum
Thus