Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Tuyết
Tuyết
See also:
tuyết
Vietnamese
Proper noun
Tuyết
A female
given name
tuyết
tuyết
See also:
Tuyết
Vietnamese
Noun
tuyết
snow
Compounds
nấm tuyết
(
snow fungus
)
tuyết băng (avalanche)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
雪
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[twiɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[twiɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[t
(
ʷ
)
iɜʔk̚˦ˀ˥]
Homophone:
tuyết
Similar Results