Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cây_xương_rồng
xương rồng
Vietnamese
Noun
(
classifier
cây
)
xương
rồng
cactus
Derived terms
cây xương rồng
(
“
cactus
”
)
Synonyms
cây xương rồng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪ɨ̞̠ɜŋ˧˧ zɜwŋ͡m˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪ɨ̞̠ɜŋ˧˧ ʐɜwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪ɨ̞̠ɜŋ˧˥ ʐɜwŋ͡m˨˩]
Similar Results