Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giờ_đây
giờ đây
Vietnamese
Adverb
giờ
đây
(
悲𣇞
)
now
,
at present
See also
bây giờ
dạo này
Etymology
giờ
+
đây
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻əːɰ˨˩ ˀɗɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jəːɰ˧˧ ˀɗɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jəːɰ˨˩ ˀɗɜj˧˥]
Similar Results