Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hành_động
hành động
Vietnamese
Verb
hành
động
to
act
Noun
hành
động
action
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
行動
(“to
act
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɐjŋ̟˨˩ ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɐn˧˧ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɐn˨˩ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
Similar Results