Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lập_trình
lập trình
Vietnamese
Verb
lập
trình
to
program
Noun
lập
trình
(
computing
)
programming
Derived terms
lập trình viên
ngôn ngữ lập trình
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
立
(“to establish”)
and
程
(“program”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ɜʔp̚˧ˀ˨ʔ ṯɕïŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lɜʔp̚˨ˀ˨ʔ ʈɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɜʔp̚˨ˀ˧ʔ ʈɨ̞̠n˨˩]
Similar Results