Definify.com
Definition 2024
Linh
linh
linh
See also: Linh
Vietnamese
Noun
linh
- (only in compounds) spiritual
Derived terms
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 凜
Adjective
linh
- fearful
- supernaturally powerful
- (informal, of a person) unexpectedly appearing as soon as you speak of him or her
- Cái thằng này linh thiệt! Tụi tao vừa mới nhắc mày là mày tới liền!
- You literally are the devil! We were just talking about you and you showed up!
- Cái thằng này linh thiệt! Tụi tao vừa mới nhắc mày là mày tới liền!
Derived terms
- linh mục (pastor)
- Thánh Linh (Holy Ghost)
Etymology 3
Sino-Vietnamese word from 零
Numeral
linh
- (cardinal, only in compounds) zero; oh
- Một trăm linh hai
- One hundred and two (102)
- Hai nghìn (không trăm) linh tư
- Two thousand and four (2004)
- Bảy nghìn năm trăm linh chín
- Seven thousand five hundred and nine (7509)
- Một trăm linh hai
Usage notes
- lẻ is preferred in Southern dialects