Definify.com

Definition 2024


loại_từ

loại từ

Vietnamese

Noun

(classifier cái) loại từ

  1. (grammar) classifier (word used to indicate a semantic class)
    • Nguyễn Thiện Nam (2004), “Lỗi Loại Từ trong Tiếng Việt của Người Nước Ngoài”, in Electronic Journal of Foreign Language Teaching (PDF), volume 1, issue 1, National University of Signapore Center for Language Studies, pages 81–88
      Loại từ trong tiếng Việt là đơn vị ngữ pháp rất khó sử dụng đối với người nước ngoài.
      The classifier in Vietnamese is a grammatical unit that is very difficult for foreigners to use.
  2. (grammar) part of speech

Synonyms

  • (classifier): danh từ loại thể, danh từ chỉ đơn vị tự nhiên
  • (part of speech): từ loại

Related terms