Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nổi_danh
nổi danh
Vietnamese
Verb
nổi
danh
to
become
famous
, to
win
widespread
fame
See also
nổi tiếng
Etymology
nổi
+
danh
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[noj˧˩ z̻ɐjŋ̟˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[noj˧˩ jɐn˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[noj˨˦ jɐn˧˥]
Similar Results