Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhân_chứng
nhân chứng
Vietnamese
Noun
nhân
chứng
(
of a crime
)
witness
Related terms
chứng nhân
vật chứng
bằng chứng
tang chứng
chứng cứ
giết người diệt khẩu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
人證
(“
witness
testimony
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜn˧˧ ṯɕɨ̞̠ŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜŋ˧˧ ṯɕɨ̞̠ŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜŋ˧˥ c̻ɨ̞̠ŋ˦ˀ˥]
Similar Results