Definify.com
Definition 2024
chứng_nhân
chứng nhân
Vietnamese
Noun
chứng nhân
- (literary, of a dramatic event) witness
- Cầu Long Biên - chứng nhân lịch sử
- Long Biên Bridge - a witness of history
- Cầu Long Biên - chứng nhân lịch sử
chứng nhân