Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
quá_khứ
quá khứ
Vietnamese
Noun
quá
khứ
the
past
See also
hiện tại
tương lai
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
過去
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwaː˧ˀ˦ xɨ̞̠˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwaː˩ˀ˧ xɨ̞̠ɰ˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[waː˦ˀ˥ xɨ̞̠ɰ˦ˀ˥]
Similar Results