Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tương_lai
tương lai
Vietnamese
Noun
tương
lai
the
future
Trẻ em là
tương lai
của đất nước.
Our children are the future of our country.
See also
quá khứ
hiện tại
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
將來
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˧ l̪aːj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˧ laːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˥ l̻ʲaːj˧˥]
Similar Results