Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tương
tương
See also:
tưởng
,
tường
,
tướng
,
and
tượng
Vietnamese
Noun
tương
a generic term meaning "
sauce
"
Derived terms
nước tương
(bean sauce)
tương đỏ
tương ớt
(
hot sauce
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
醬
(“jam- or paste-like food, thick sauce”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Similar Results