Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
tướng
tướng
See also:
tường
,
tưởng
,
tương
,
and
tượng
Vietnamese
Noun
tướng
(
military
)
general
officer
(
xiangqi
)
general
, a
piece
labeled with the characters
將
(
black
)
and
帥
(
suý
, red
)
Derived terms
tướng lĩnh
tướng soái
tướng quân
tướng quốc
đại tướng
trung tướng
thiếu tướng
tể tướng
vương tướng
cờ tướng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
將
, from
Middle Chinese
將
(
tsjangH
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results