Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tục_biên
tục biên
Vietnamese
Noun
tục
biên
(
historical
,
narratology
)
sequel
Đại Việt
sử kí
tục biên
Sequel to the Historical Records of the Great Viet
Antonyms
tiền biên
;
tiền truyện
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
續編
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ ˀɓiɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ ˀɓiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ ˀɓiɜŋ˧˥]
Similar Results