Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tiền_biên
tiền biên
Vietnamese
Noun
tiền
biên
(
historical
,
narratology
)
prequel
Đại Việt
sử kí
tiền biên
Prequel to the Historical Records of the Great Viet
Synonyms
tiền truyện
Antonyms
tục biên
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
前編
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜn˨˩ ˀɓiɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˧˧ ˀɓiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˨˩ ˀɓiɜŋ˧˥]
Similar Results