Definify.com

Definition 2024


tự_do

tự do

See also: tudo, tudó, tüdő, and -tudo

Vietnamese

Noun

tự do

  1. freedom; liberty
    Và bằng phép màu một tiếng
    Tôi bắt đầu lại cuộc đời
    Tôi sinh ra để biết tên em
    Để gọi tên tem
    TỰ DO.
    And by the power of one word
    I start my life over
    I was born to know you
    To name you

    Liberty.

Derived terms

  • tự do tôn giáo (religious freedom)

Synonyms

  • quyền tự do

Adjective

tự do

  1. free