Definify.com
Definition 2024
tự_do
tự do
Vietnamese
Noun
- freedom; liberty
- Phùng Văn Tửu, Tự do, translated from Paul Éluard's Liberté
- Và bằng phép màu một tiếng
- Tôi bắt đầu lại cuộc đời
- Tôi sinh ra để biết tên em
- Để gọi tên tem
-
TỰ DO.
- And by the power of one word
- I start my life over
- I was born to know you
- To name you
- Liberty.
Derived terms
- tự do tôn giáo (religious freedom)
Synonyms
- quyền tự do