Definify.com
Definition 2024
Thư
thư
thư
Vietnamese
Noun
- letter (a written message)
Synonyms
Derived terms
- bách khoa toàn thư
- danh sách thư
- điện thư
- thư án
- thư điện tử
- thư ký, thư kí
- thư pháp
- thư viện
Etymology 2
Adjective
thư
Synonyms
- (inactive): rảnh, rảnh rỗi
Adverb
thư
Synonyms
- (leisurely): thư thư (reduplication), thong thả
Antonyms
- (leisurely): bức bách
References
- "thư" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)