Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tiểu_học
tiểu học
Vietnamese
Noun
tiểu
học
primary education
Synonyms
giáo dục tiểu học
Derived terms
trường tiểu học
Related terms
trung học
đại học
cao học
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
小學
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜw˧˩ hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜw˧˩ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜw˨˦ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results