Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tuần
tuần
See also:
tuan
,
Tuan
,
tuán
,
tuàn
,
tuān
,
tuǎn
,
and
tú'àn
Vietnamese
Noun
tuần
week
See also
(
days of the week
)
ngày
trong
tuần
;
thứ hai
,
thứ ba
,
thứ tư
,
thứ năm
,
thứ sáu
,
thứ bảy
,
chủ nhật
(Category: vi:Days of the week)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
旬
(“
ten
day
s'
period
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[twɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[twɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[t
(
ʷ
)
ɜŋ˨˩]
Similar Results
Turn
Tun
Tun-bellied