Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đòi
đòi
See also:
đói
,
đồi
,
đỗi
,
đổi
,
đời
,
đợi
,
đội
,
and
Đội
Vietnamese
Verb
đòi
to
claim
back
, to
demand
, to
ask
, to
require
to
summon
, to
subpoena
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɔj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɔj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɔj˨˩]
Similar Results