Definify.com

Definition 2024


đội

đội

See also: đói, đòi, đồi, đỗi, đổi, đời, đợi, and Đội

Vietnamese

Noun

đội

  1. team

Derived terms

Verb

đội

  1. to carry on one's head
  1. to wear, to put on (only used with pieces of headwear)
    Tôi không bao giờ đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
    I never wear a helmet when riding a motorbike.