Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đội
đội
See also:
đói
,
đòi
,
đồi
,
đỗi
,
đổi
,
đời
,
đợi
,
and
Đội
Vietnamese
Noun
đội
team
Derived terms
đội đồng ca
(choir)
quân đội
Verb
đội
to
carry
on one's
head
to
wear
, to
put on
(
only used with pieces of headwear
)
Tôi không bao giờ
đội
mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
I never
wear
a helmet when riding a motorbike.
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
隊
(“team, group”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results