Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đồi
đồi
See also:
đói
,
đòi
,
đôi
,
đỗi
,
đổi
,
đời
,
đội
,
đợi
,
Đội
,
dõi
,
and
dơi
Vietnamese
Noun
(
classifier
ngọn
)
đồi
(
岱
,
堆
, 𡑖, 𡾫
)
a
hill
(
elevated location
)
Etymology
From
Proto-Mon-Khmer
*(d)(o)r
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˨˩]
Similar Results