Definify.com

Definition 2024


đồi

đồi

See also: đói, đòi, đôi, đỗi, đổi, đời, đội, đợi, Đội, dõi, and dơi

Vietnamese

Noun

(classifier ngọn) đồi (, , 𡑖, 𡾫)

  1. a hill (elevated location)