Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đỗi
đỗi
See also:
đói
,
đòi
,
đồi
,
đổi
,
đời
,
đợi
,
đội
,
and
Đội
Vietnamese
Noun
đỗi
distance
,
space
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˨˦]
Similar Results