Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bộ_sáu
bộ sáu
Vietnamese
Noun
bộ
sáu
(
music
)
sextet
See also
diễn đơn
bộ đôi
bộ ba
bộ tư
bộ năm
bộ bảy
bộ tám
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓo˧ˀ˨ʔ s̪ɐw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓow˨ˀ˨ʔ ʂɐw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓow˨ˀ˧ʔ ʂɐw˦ˀ˥]
Similar Results