Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bộ_tư
bộ tư
Vietnamese
Noun
bộ
tư
(
music
)
quartet
See also
diễn đơn
bộ đôi
bộ ba
bộ năm
bộ sáu
bộ bảy
bộ tám
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓo˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓow˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓow˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˧˥]
Similar Results