Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
diễn_đơn
diễn đơn
Vietnamese
Noun
diễn
đơn
(
music
)
solo
See also
bộ đôi
bộ ba
bộ tư
bộ năm
bộ sáu
bộ bảy
bộ tám
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻iɜn˦ˀ˥ ˀɗəːn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jiɜŋ˧˩ ˀɗəːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jiɜŋ˨˦ ˀɗəːŋ˧˥]
Similar Results