Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
diều
diều
See also:
dieu
,
Dieu
,
diệu
,
Diệu
,
điêu
,
điếu
,
điều
,
and
điệu
Vietnamese
Noun
(
classifier
cái
)
diều
(
𠺧
)
(
anatomy
)
gizzard
Noun
(
classifier
con
)
diều
(
鳶
,
鹞
,
鷂
)
(
zoology
)
kite
Noun
(
classifier
con
,
cánh
)
diều
(
鳶
,
鹞
,
鷂
)
kite
(
flying toy on string
)
See also
vẹt
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻iɜw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jiɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jiɜw˨˩]
Similar Results